
1Belà
2havecó
3DOlàm
4saynói
5getđược
6makelàm
7gođi
8seethấy
9knowbiết
10takelấy
11thinknghĩ
12comeđến
13givecho
14looknhìn
15usedùng
16findtìm thấy
17wantmuốn
18Tellnói
19putđặt
20meannghĩa là
21becometrở thành
22leaverời khỏi
23worklàm việc
24needcần
25feelcảm
26seemhình như
27askhỏi
28showhiển thị
29trythử
30Callgọi
31keepgiữ
32providecung cấp
33holdgiữ
34turnxoay
35followtheo
36Beginbắt đầu
37bringđem lại
38likenhư
39goingđi
40helpgiúp
41startbắt...