Thứ Hai, 30 tháng 11, 2015

1000 động từ thường gặp nhất trong tiếng anh


1Be
2have
3DOlàm
4saynói
5getđược
6makelàm
7gođi
8seethấy
9knowbiết
10takelấy
11thinknghĩ
12comeđến
13givecho
14looknhìn
15usedùng
16findtìm thấy
17wantmuốn
18Tellnói
19putđặt
20meannghĩa là
21becometrở thành
22leaverời khỏi
23worklàm việc
24needcần
25feelcảm
26seemhình như
27askhỏi
28showhiển thị
29trythử
30Callgọi
31keepgiữ
32providecung cấp
33holdgiữ
34turnxoay
35followtheo
36Beginbắt đầu
37bringđem lại
38likenhư
39goingđi
40helpgiúp
41startbắt đầu
42runchạy
43writeviết
44Setthiết
45movehành động
46playchơi
47paytrả
48hearnghe
49includebao gồm
50believetin
51allowcho phép
52meetgặp
53leadchì
54livesống
55standđứng
56happenxảy ra
57carrymang
58talknói chuyện
59appearxuất hiện
60producesản xuất
61sitngồi
62offerphục vụ
63considerxem xét
64expectchờ đợi
65suggestđề nghị
66LETCHO
67readđọc
68requireyêu cầu
69continuetiếp tục
70losemất
71ADDthêm
72changethay đổi
73Fallrơi
74remaincòn lại
75remembernhớ lại
76buymua
77speaknói
78stopdừng lại
79sendgởi
80receivenhận
81decidequyết định
82winthắng lợi
83understandhiểu
84describemiêu tả
85developphát triển
86agreeđồng ý
87openmở
88reachđến
89buildxây dựng
90involveliên quan đến
91spendtiêu
92returntrở về
93drawrút ra
94diechết
95Hopehy vọng
96createsáng tạo
97walkđi bộ
98sellbán
99waitđợi
100causenguyên nhân
101passvượt qua
102Lienói dối
103acceptchấp nhận
104watchxem
105raisenâng cao
106Basecăn cứ
107applyứng dụng
108breaknghỉ
109explaingiải thích
110learnhọc hỏi
111increasetăng lên
112coverche
113growlớn lên
114claimyêu cầu
115reportbáo cáo
116supportủng hộ
117cutcắt
118formhình thức
119stayở lại
120containchứa
121reducegiảm
122establishthiết lập
123joinghép
124wishmuốn
125achievehoàn thành
126seektìm kiếm
127choosechọn
128dealnhiều
129facemặt
130failthất bại
131servephục vụ
132endđầu
133killgiết
134occurxảy ra
135drivelái xe
136representđại diện
137risetăng lên
138discussbàn luận
139loveyêu
140picknhặt
141placenơi
142arguetranh luận
143provechứng minh
144weardùng
145catchcatch
146enjoythưởng thức
147eatăn
148introducegiới thiệu
149entervào
150presenthiện tại
151arriveđến
152ensurechắc chắn
153pointđiểm
154plankế hoạch
155pullkéo
156refertham khảo
157acthành động
158relatequan hệ
159affectcó ảnh hưởng đến
160closegần
161identifyxác định
162managequản lý
163thankcảm tạ
164compareso sánh
165announcethông báo
166obtainđược
167notechú ý
168forgetquên
169indicatechỉ
170wonderngạc nhiên
171maintainduy trì
172publishxuất bản
173sufferbị
174avoidtránh
175expressphát biểu
176supposegiả sử
177finishhoàn thành
178determinexác định
179designthiết kế
180listennghe
181savetiết kiệm
182tendcó xu hướng
183treatđãi
184controlkiểm soát
185sharephần
186removetẩy
187throwném
188visitlần
189existtồn tại
190encouragekhuyến khích
191forcelực lượng
192reflectsuy nghĩ
193admitthừa nhận
194assumeđảm đương
195smilenụ cười
196preparechuẩn bị
197replacethay thế
198filllấp đầy
199improvenâng cao
200mentionđề cập đến
201fightcuộc chiến đấu
202intendcó ý định
203Misshỏng
204discoverkhám phá
205dropbỏ
206hitđánh
207pushđẩy
208preventphòng ngừa
209refusetừ chối
210regardVề vấn đề
211laynằm xuống
212revealtiết lộ
213Teachdạy
214answercâu trả lời
215operatechạy
216Statetrạng thái
217dependtùy theo
218enablecho phép
219recordkỷ lục
220checkkiểm tra
221completehoàn toàn
222costgiá cả
223soundâm thanh
224laughcười
225realisethực hiện
226extendmở rộng
227arisenổi lên
228noticenhận thấy
229defineđịnh nghĩa
230examinexem xét
231fitphù hợp
232studynghiên cứu
233bearchịu
234hangtreo
235recognisecông nhận
236shakerung chuyển
237signdấu
238attendđi học
239flybay
240gainlợi
241performthực hiện
242resultkết quả
243travelđi du lịch
244adoptnhận nuôi
245confirmxác nhận
246protectbảo vệ
247demandnhu cầu
248starenhìn chằm chằm
249imaginetưởng tượng
250attemptthử
251beatđánh đập
252Bornsinh
253associateliên kết
254carechăm sóc
255marrykết hôn
256collectsưu tầm
257voicetiếng nói
258employsử dụng
259issuevấn đề
260releasephóng thích
261emergehiện ra
262mindnhớ
263aimmục tiêu
264denytừ chối
265Markdấu
266shootbắn
267appointbổ nhiệm
268Ordertrật tự
269supplycung cấp
270drinkuống
271observequan sát
272replyđáp lại
273ignorebỏ qua
274linkliên kết
275proposeđề xuất
276ringvòng
277settlegiải quyết
278strikeđình công
279pressbáo chí
280respondtrả lời
281arrangesắp xếp
282survivesống sót
283concentratetập trung
284liftthang máy
285approachphương pháp tiếp cận
286CrossHội Chữ thập
287testthử
288chargephí
289experiencekinh nghiệm
290touchchạm
291acquiremua
292commitphạm
293demonstratechứng minh
294GrantGrant
295preferthích
296repeatlặp lại
297sleepngủ
298threatenhăm dọa
299feednuôi
300insistnhấn mạnh
301launchphóng
302limitgiới hạn
303promotekhuyến khích
304delivergiao hàng
305measuređo
306ownriêng
307retaingiữ lại
308assessđánh giá
309attractthu hút
310belongthuộc về
311consistgồm có
312contributegóp phần
313hidegiấu
314promisehứa
315rejecttừ chối
316crykhóc
317imposeáp đặt
318invitemời
319singhát
320varykhác nhau
321warncảnh báo
322addressđịa chỉ
323declarekhai
324destroyphá hủy
325worrylo
326dividechia
327headđầu
328nametên
329stickgậy
330nodgật đầu
331recognizecông nhận
332trainxe lửa
333attacktấn công
334cleartrong sáng
335combinephối hợp
336handlexử lý
337influenceảnh hưởng
338realizethực hiện
339recommendgiới thiệu
340shoutkêu la
341spreadlan tràn
342undertakeđảm đương
343accounttrương mục
344selectlựa chọn
345climbleo
346contacttiếp xúc
347recalltriệu hồi
348securechắc chắn
349stepbước đi
350transferchuyển nhượng
351welcomehoan nghênh
352concludekết luận
353disappearbiến mất
354displaytrưng bày
355dresstrang phục
356illustrateminh họa
357implynghĩa là
358organisetổ chức
359directtrực tiếp
360escapetrốn thoát
361generatephát ra
362investigatenghiên cứu
363remindnhắc lại
364advisekhuyến cáo
365affordđủ khả năng
366earnkiếm được
367handtay
368informbáo
369relytin cậy
370succeedthành công
371approvephê duyệt
372burnđốt cháy
373fearsợ
374votebỏ phiếu
375conducthạnh kiểm
376copeđương đầu
377derivelấy được
378electđắc cử
379gathertụ họp
380jumpnhảy
381lastcuối cùng
382matchtrận đấu
383matterchất
384persuadekhuyên
385rideđi chơi
386shutđóng
387blowthổi
388estimateước tính
389recoverlấy lại
390scoresố điểm
391sliptrượt
392countđếm
393hateghét
394attachđính kèm
395exercisetập thể dục
396housenhà
397leangầy
398rollcuộn
399washrửa
400accompanyhộ tống
401accusetố cáo
402bindbuộc
403explorekhám phá
404judgethẩm phán
405restcòn lại
406stealăn cắp
407commentchú thích
408excludeloại trừ
409focustiêu điểm
410hurtđau
411stretchcăng ra
412withdrawrút
413backtrở lại
414fixsửa chữa
415justifybiện hộ
416knockđập
417pursuetheo đuổi
418switchcông tắc
419appreciateđánh giá
420benefitlợi ích
421lacktình trạng thiếu
422listdanh sách
423occupychiếm
424permitgiấy phép
425surroundsurround
426abandonbỏ
427blamekhiển trách
428complainphàn nàn
429connectliên kết
430constructxây dựng
431dominatethống trị
432engagethuê
433paintsơn
434quotequote
435viewquang cảnh
436acknowledgecông nhận
437dismissbỏ qua
438incorporatekết hợp
439interpretgiải thích
440proceedtiến hành
441searchtìm kiếm
442separateriêng biệt
443stressnhấn mạnh
444alterthay đổi
445analysephân tích
446arrestbắt giữ
447botherlàm phiền
448defendbảo vệ
449expandphát triển
450implementbổ sung
451possess
452reviewxem lại
453suitbộ đồ
454tietie
455assisthỗ trợ
456calculatetính toán
457glancenhìn thoáng qua
458mixpha
459questioncâu hỏi
460resolvegiải quyết
461rulenguyên tắc
462suspectnghi ngờ
463WakeWake
464appealkháng cáo
465challengethách
466cleansạch
467damagetổn thất
468guessphỏng đoán
469reckontính
470restorekhôi phục
471restricthạn chế
472specifyxác định
473constitutecấu tạo
474convertđổi
475distinguishphân biệt
476submitđệ trình
477trustlòng tin
478urgethúc giục
479featuređặc tính
480Landđất
481locateđịnh vị trí
482predictdự đoán
483preservebảo tồn
484solvegiải quyết
485sortloại
486strugglecuộc tranh đấu
487castđúc
488Cooknấu ăn
489dancenhảy
490investđầu tư
491lockkhóa
492owenợ
493pourđổ vào
494shiftsự thay đổi
495kickđá
496kisshôn
497Lightánh sáng
498purchasemua
499racecuộc đua
500retirevề hưu
STTTừ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
501Benduốn cong
502breathethở
503celebratetán dương
504datengày
505firecháy
506MonitorMonitor
507printin
508registerđăng ký
509resistchống cự
510behavehành xử
511comprisegồm có
512declinetừ chối
513detecttìm ra
514financetài chánh
515organizetổ chức
516overcomevượt qua
517rangekhoảng cách
518swinglung lay
519differkhác nhau
520dragkéo
521guaranteebảo hành
522opposeđối lại
523packgói
524pausetạm ngừng
525relaxthư giãn
526resigntừ bỏ
527Rushvội vàng
528storecửa hàng
529wastechất thải
530competecạnh tranh
531exposelộ ra
532foundtìm thấy
533installđặt
534mountnúi
535negotiateđàm phán
536sinkbồn rửa
537Splitchẻ
538whisperthì thầm
539assurecam đoan
540awardphần thưởng
541borrowvay
542burychôn
543capturebắt
544deservexứng đáng
545distributephân phát
546doubtnghi ngờ
547enhancenâng cao
548phoneđiện thoại
549sweepquét
550tacklegiải quyết
551advancetrước
552ceasengừng
553concernlo lắng
554emphasisenhấn mạnh
555exceedquá
556qualifyđủ điều kiện
557slidetrượt
558strengthentăng cường
559transformbiến đổi
560favourủng hộ
561grabchụp lấy
562lendcho vay
563participatetham dự
564perceivenhận thức
565posegây ra
566practisetập luyện
567satisfylàm vui lòng
568screamhét lên
569smokekhói
570sustainchịu được
571tearxé rách
572adaptphỏng theo
573adjustđiều chỉnh
574BANBAN
575consulttư vấn
576digđào
577drykhô
578highlightĐiểm nổi bật
579outlineđại cương
580reinforcecủng cố
581shrugnhún vai
582snapchụp
583absorbhấp thụ
584amountlượng
585blockkhối
586confinenhốt
587delaychậm trễ
588encountergặp gỡ
589entitlecho phép
590plantcây
591pretendgiả vờ
592requestyêu cầu
593ridrid
594sailđi thuyền
595tracedấu vết
596tradebuôn bán
597Wavesóng
598citedẫn chứng
599dreamgiấc mơ
600flowchảy ra
601fulfilthực hiện
602lowerthấp hơn
603processquá trình
604reactphản ứng
605seizechiếm
606allocatechỉ định
607burstnổ
608communicategiao tiếp
609defeatsự thất bại
610doubleđôi
611exploitkhai thác
612fundquỹ
613governquản lý
614hurryvội
615injuretổn thương
616praycầu nguyện
617protestphản đối
618sightiếng thở dài
619smellmùi
620stirsự náo động
621swimbơi
622undergotrải qua
623wanderđi lang thang
624anticipateđi trước
625collapsesập
626composesáng tác
627confrontđối chất
628easelàm dịu bớt
629eliminatebỏ
630evaluateđịnh
631grincười toét miệng
632interviewphỏng vấn
633remarkchú ý
634suspendđình chỉ
635weighcân
636wipelau
637wrapbọc
638attributeđặc tính
639BalanceBalance
640betđánh cuộc
641boundgiới hạn
642cancelhủy bỏ
643condemnlên án
644convincethuyết phục
645correspondtương ứng
646daredám
647devisephát minh
648freetự do
649gazecái nhìn đăm đăm
650guidehướng dẫn
651inspirecảm hứng
652modifysửa đổi
653murdertội giết người
654promptnhanh chóng
655reverseđảo ngược
656rubchà
657slowchậm
658spotđốm
659swearthề
660telephoneđiện thoại
661windgió
662admirengưỡng mộ
663bitecắn
664crashtai nạn
665disturblàm phiền
666greetchào
667hesitatedo dự
668inducexúi
669integratetích hợp
670knitđan
671linehàng
672loadtải
673murmurtiếng thì thầm
674rendertrả lại
675shineánh sáng
676swallownuốt
677tapvòi nước
678translatedịch
679yieldnăng suất
680accommodatechứa
681agetuổi
682assertxác nhận
683awaitchờ
684Booksách
685brushbàn chải
686Chaseđuổi theo
687complytuân theo
688copybản sao
689criticisechỉ trích
690devotecống hiến
691evolvephát triển
692fleetrốn
693forgivetha thứ
694initiatebắt đầu
695interruptlàm gián đoạn
696leapnhảy
697mutterlầm bầm
698overlookbỏ qua
699risknguy cơ
700SHAPESHAPE
701spellđánh vần
702squeezeép
703trapbẩy
704underminephá hoại
705witnesslàm chứng
706begăn mày
707drifttrôi giạt
708Echobắt chước
709emphasizenhấn mạnh
710enforcethi hành
711exchangetrao đổi
712fadephai
713floatphao
714freezeđông lại
715hirethuê
716ININ
717objectvật
718poppop
719provokechọc giận
720recruittuyển mộ
721researchnghiên cứu
722senseý nghĩa
723situateđặt vị trí
724stimulatekích thích
725abolishbỏ
726administerthi hành
727allegequả quyết
728commandchỉ huy
729consumetiêu thụ
730conveychuyên chở
731correctđúng
732educategiáo dục
733equiptrang bị
734executethi hành
735fetchlấy
736frowncau mày
737inventphát minh
738MArchtháng ba
739Parkcông viên
740progresstiến bộ
741reservedự trữ
742respecttôn trọng
743twistxoắn
744uniteđoàn kết
745valuegiá trị
746assignchỉ định
747catercung cấp
748concedecông nhận
749conceivenhận thức
750disclosetiết lộ
751envisagedự tính
752exhibittang vật
753exportxuất khẩu
754extractlấy
755fancytưởng tượng
756inheritthừa kế
757insertchèn
758instructdạy
759interferecan thiệp vào
760isolatecô lập
761optopt
762peerngang nhau
763persistkiên gan
764pleadbiện hộ
765Pricegiá
766regrethối tiếc
767regulatechỉnh đốn
768repairsửa
769resemblegiống nhau
770resumesơ yếu lý lịch
771speedtốc độ
772spinquay
773springmùa xuân
774updatecập nhật
775advocatengười bênh vực
776assembletập hợp
777boosttăng
778breedgiống
779clingbám vào
780commissionhoa hồng
781concealgiấu
782contemplatengắm
783criticizechỉ trích
784decoratetrang trí
785descendxuống
786draincống
787editchỉnh sửa
788embraceôm hôn
789excusecớ
790explod ephát nổ
791facilitatethuận tiện
792flashđèn flash
793foldgập lại
794functionhàm số
795graspsự hiểu biết
796incurchịu
797intervenecan thiệp vào
798labelnhãn
799pleasexin vui lòng
800rescuegiải thoát
801stripdải
802tipđầu
803upsetkhó chịu
804advertisequảng cáo
805aidviện trợ
806CentreTrung tâm
807classifyphân loại
808coincidephù hợp
809confessthú nhận
810contracthợp đồng
811crackvết nứt
812creepleo
813decreasegiảm bớt
814deemtưởng là
815disposebố trí
816dissolvehòa tan
817dumpbãi
818endorsethừa nhận
819formulateXây dựng
820importnhập khẩu
821impressgây ấn tượng
822marketthị trường
823reproducesao lại
824scatterchạy tán loạn
825schedulelịch trình
826shiptàu
827shopcửa hàng
828sparethay thế
829sponsornhà tài trợ
830stagesân khấu
831suckhút
832Suekiện người nào
833temptdụ dổ
834vanishbiến mất
835accessquyền
836commencebắt đầu
837contrasttương phản
838depictmiêu tả
839dischargephóng điện
840draftbản thảo
841encloserào
842enquirehỏi thăm
843erectdựng lên
844filehồ sơ
845halttạm dừng lại
846Huntsăn bắn
847inspectthanh tra
848omitquên
849originatebắt đầu
850praiselời khen ngợi
851precedeđứng trước
852relievegiảm
853rewardtưởng thưởng
854roundtròn
855SEALSEAL
856signaltín hiệu
857smashlàm thất bại
858spoilcướp bóc
859subjectvấn đề
860targetmục tiêu
861tastemùi vị
862tightenthắt chặt
863topđỉnh
864tremblerung rinh
865tuckxếp nếp
866warmnóng
867activatehoạt động
868amendtu chính
869arouseđánh thức
870bangtiếng nổ
871bidthầu
872bowcây cung
873campaignchiến dịch
874characteriseđặc trưng
875circulatelưu hành
876clarifylọc
877compensatebù lại
878compilebiên soạn
879coolmát mẻ
880couplecặp vợ chồng
881departkhởi hành
882deprivetước đoạt
883desirekhao khát
884diminishbớt
885drownchết chìm
886embarktham gia
887entailkéo theo
888entertaingiải trí
889figurenhân vật
890flingquăng ra
891guardbảo vệ
892manufacturechế tạo
893meltlàm tan
894neglectbỏ mặc
895plungelao mình xuống
896projectdự án
897rainmưa
898reassuretrấn an
899rentthuê
900revivesống lại
901sentencecâu văn
902shedrụng
903slamtiếng đập cửa
904spilllàm đổ
905stemthân cây
906sumtổng số
907summongọi
908supplementphần bổ sung
909suppressđàn áp
910surprisesự ngạc nhiên
911taxthuế
912thrustđẩy
913tourchuyến du lịch
914transmitchuyển giao
915transportgiao thông vận tải
916weakensuy yếu
917widenmở rộng
918bouncetung lên
919calmyên lặng
920characterizeđặc trưng
921chattrò chuyện
922clutchchân
923confertrao
924conformphù hợp
925confusexáo trộn
926convictngười bị kết án
927counterphản đối
928debatetranh luận
929dedicatedâng
930dictatebắt buộc
931disagreekhông đồng ý
932effecthiệu ứng
933flood
934forbidcấm
935gripva li
936heatnhiệt
937longdài
938manipulatevận dụng
939mergehợp nhất
940partphần
941PINPIN
942positionvị trí
943prescribequi định
944proclaimcông bố
945punishtrừng phạt
946rebuildxây dựng lại
947regainlấy lại
948sackbao
949strainsự căng thẳng
950strokecú đánh
951substitutethay thế
952supervisegiám sát
953termkỳ hạn
954timethời gian
955tossquăng
956underlinenhấn mạnh
957abuselạm dụng
958accumulatetích trữ
959alertbáo động
960armcánh tay
961attainđạt
962boastkhoe khoan
963boilnhọt
964carvekhắc
965cheervui lên
966colourmàu
967compelbắt buộc
968crawl
969crushnghiền nát
970Curlcurl
971deposittiền cọc
972differentiatephân biệt
973dipnhúng
974dislikekhông thích
975divertlàm chuyển hướng
976embodyhiện thân
977exertgắng sức
978exhaustthoát ra
979finetốt
980frightenhoảng sợ
981từ tục nên xóaquái
982gaspgiựt mình
983honourdanh dự
984inhibitcản trở
985motivateđộng viên
986multiplynhân
987narrowhẹp
988obeyvâng lời
989penetratexuyên qua
990picturehình ảnh
991presumeđoán chừng
992prevailchiếm ưu thế
993pronouncephát âm
994ratetốc độ
995renewđổi mới
996revisexem lại
997ripđường rách
998scanquét
999scratchvết trầy
1000shiverlàm bể
Categories:

0 nhận xét:

Đăng nhận xét